|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
từ bỏ
| renier. | | | Từ bỏ đứa con hư | | renier un fils vicieux; | | | Từ bỏ ý kiến của mình | | renier ses opinions. | | | abandonner; se démettre; renoncer. | | | Từ bỏ chức quyền | | renoncer au pouvoir; | | | Từ bỏ thuốc lá | | renoncer au tabac. |
|
|
|
|