Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
từ bỏ


renier.
Từ bỏ đứa con hư
renier un fils vicieux;
Từ bỏ ý kiến của mình
renier ses opinions.
abandonner; se démettre; renoncer.
Từ bỏ chức quyền
renoncer au pouvoir;
Từ bỏ thuốc lá
renoncer au tabac.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.